No |
Category |
KHKD |
Product Name |
Subjects |
Package |
Description |
Option |
1 |
Thuốc trị bệnh dạ dày & ruột |
S10
|
Subtyl
|
Vi khuẩn Bacillus Subtilis sống 106-107VK
|
Hộp 25 Gói 1g thuốc bột
|
–Tiêu chảy, viêm ruột cấp và mạn tính ở người lớn và trẻ em.
–Ngừa và trị các rối loạn tiêu hóa sau khi dùng kháng sinh.
|
► SUBTYL (thu?c b?t).doc ► SUBTYL (vi
|
Edit
|
Delete
|
2 |
Thuốc trị bệnh dạ dày & ruột |
B02
|
Busmocalm
|
Hyoscine 10mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 Viên bao đường
|
BUSMOCALM
điều trị các cơn đau vùng bụng do co thắt cơ trơn:
– Co thắt dạ dày- ruột: trong hội
chứng kích thích ruột, loét dạ dày- tá tràng.
– Co thắt và nghẹt đường mật: trong
viêm túi mật, viêm đường dẫn mật, viêm tụy,…
– Co thắt đường niệu- sinh dục:
trong đau bụng kinh, viêm bể thận, viêm bàng quang, sỏi thận.
|
► BUSMOCALM.doc
|
Edit
|
Delete
|
3 |
Thuốc trị bệnh dạ dày & ruột |
E01
|
Enfurol
|
Nifuroxazid 200mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 Viên nang
|
Tiêu chảy cấp do nhiễm
khuẩn, không có dấu hiệu xâm lấn (suy giảm tổng trạng, sốt cao, dấu hiệu nhiễm
khuẩn, nhiễm độc,…). Cần phối hợp với liệu pháp bù nước.
|
► ENFUROL.doc
|
Edit
|
Delete
|
4 |
Thuốc trị bệnh dạ dày & ruột |
M26
|
Mutecium - M
|
Domperidon 10mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén
|
- Điều trị triệu chứng
buồn nôn, nôn, cảm giác chướng và nặng vùng thượng vị, khó tiêu sau bữa ăn do
thức ăn chậm xuống ruột.
- Điều trị triệu chứng
buồn nôn và nôn nặng, đặc biệt ở người bệnh đang điều trị bằng thuốc hóa trị
ung thư.
|
● MUTECIUM-M (vnen).doc ● MUTECIUM-M HDU.doc ● mutecium-m tbu.doc ● MUTECIUM-M vnen.doc
|
Edit
|
Delete
|
5 |
Thuốc trị bệnh dạ dày & ruột |
L39
|
Lomedium
|
Loperamid 2mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 Viên nang
|
- Điều trị triệu chứng tiêu chảy
cấp không có biến chứng và tiêu chảy mạn.
- Làm giảm số lần, thể tích phân và
làm cứng thêm độ đặc của phân ở bệnh nhân sau phẫu thuật mở thông hồi tràng
hoặc đại tràng.
|
► LOMEDIUM.doc
|
Edit
|
Delete
|
6 |
Thuốc trị bệnh dạ dày & ruột |
T85
|
Trà Gừng
|
Bột gừng 1,2g
|
Hộp 15 gói x 1,25g
|
Trợ tiêu hoá, chữa cảm cúm, nhức đầu, ho, nôn mửa, chân tay lạnh.
|
● cepha500 tim trang.doc ● Haeditrate.doc ● PARACOLD-EXTRA.doc ● TETRACYCLINE 250.doc ● Tetracyline 500 vnang.doc
|
Edit
|
Delete
|
7 |
Thuốc trị bệnh dạ dày & ruột |
C40
|
Cimetidine MKP 200mg
|
Cimetidine 200mg
|
Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén
|
-Điều trị ngắn hạn loét dạ dày, tá tràng tiến triển.
-Điều trị duy trì loét tá tràng với liều thấp sau khi ổ loét đã
lành.
-Điều trị chứng trào ngược dạ dày thực quản gây loét.
-Điều trị các trạng thái bệnh lý tăng tiết dịch vị như hội chứng
Zollinger-Ellison, bệnh đa u tuyến nội tiết.
-Phòng và điều trị chảy máu đường tiêu hóa do loét thực quản, dạ
dày, tá tràng.
|
● CIMETIDINE mkp 300.doc ● Cimetidine300mg.doc
|
Edit
|
Delete
|
8 |
Thuốc trị bệnh dạ dày & ruột |
B23
|
Berberine 100mg
|
Berberin 100mg
|
Hộp 1 chai 100 Viên nang
|
Trị hội chứng lỵ do trực khuẩn, viêm ruột, tiêu chảy
|
|
Edit
|
Delete
|