Advanced search
HOME
NEWS
ABOUT
CONTACT
SHAREHOLDER
PRODUCT
Logout
Main website
MAIN MENU
ABOUT
Doanh thu hàng năm
Hệ thống phân phối
Sơ đồ tổ chức của công ty
Nhà máy sản xuất
Giới thiệu MEKOPHAR
PRODUCT
Mỹ phẩm
Thuốc ức chế ho và long đàm
Kháng sinh
Thuốc hạ sốt, giảm đau, kháng viêm
Thuốc kháng histamin và kết hợp
Thuốc kháng động vật đơn bào, virus
Thuốc phụ khoa
Thuốc kháng sốt rét
Thuốc kháng lao
Dịch truyền
Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật
Kem bôi da & thuốc mỡ
Thuốc bổ - vitamin
Thuốc trị bệnh dạ dày & ruột
Thuốc trị giun sán
Thuốc tim mạch
Thuốc rối loạn chuyển hóa
Thuốc khác
Nguyên liệu
SHAREHOLDERS
CATEGORY MANAGEMENT
Content categories
Product categories
Data managament
MEKOPHAR
Edit Product
Language
English
Product Category
Product Name
Allia
Product serial
KHKD
Standard
Old photo
<
Main photo
CÔNG THỨC - COMPOSITION
– Ethambutol hydrochloride................................................... 400mg
– Tá dược vừa đủ..................................................................... 1 viên
(Colloidal silicon dioxide, Povidone, Magnesium stearate, Ethanol 96%, Manitol, Dicalcium phosphate, Crospovidone, Microcrystalline cellulose, Hydroxypropylmethylcellulose, Titanium dioxide, Talc, Polyethylene glycol 6000, màu Tartrazine)
TÍNH CHẤT - ACTIONS
Ethambutol là thuốc kìm khuẩn lao, có tác động trên hầu hết các chủng Mycobacterium và M. kansasii nhạy cảm.
Ethambutol tác động bằng cách xâm nhập và ức chế sự tổng hợp các chất chuyển hóa của vi khuẩn. Từ đó, làm suy giảm sự chuyển hóa tế bào, cản trở sự nhân đôi và làm chết tế bào vi khuẩn.
Ethambutol thường được phối hợp với các thuốc kháng lao khác trong hóa trị liệu bệnh lao.
DƯỢC LỰC HỌC - PHARMACOLOGY
– Ethambutol là thuốc chống lao tổng hợp có tác dụng kìm khuẩn, có tác động trên hầu hết các chủng
Mycobacterium tuberculosis
,
M. kansasii
và một số chủng
M. avium
. Thuốc cũng ức chế sự phát triển của hầu hết các chủng vi khuẩn lao kháng isoniazid va streptomycin.
– Cơ chế tác dụng của Ethambutol là ức chế acid mycolic thâm nhập vào trong thành tế bào vi khuẩn lao. Ngoài ra, thuốc còn kìm hãm sự nhân lên của vi khuẩn bằng cách ngăn cản tổng RNA.
DƯỢC ĐỘNG HỌC - PHARMACOKINETICS
– Ethambutol được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, phân bố vào tất cả các mô, bao gồm cả phổi, thận và hồng cầu.
– Ethambutol chuyển hóa một phần ở gan bằng quá trình hydroxyl hóa, tạo thành dẫn chất aldehyd và acid dicarboxylic. Ethambutol thải trừ qua nước tiểu tới 80% trong vòng 24 giờ (khoảng 50% ở dạng không chuyển hóa và 15% ở dạng chuyển hóa không có hoạt tính).
CHỈ ĐỊNH - INDICATIONS
– Ethambutol được chỉ định để điều trị cả lao mới và lao tái phát và phải dùng phối hợp với các thuốc chống lao khác như isoniazid, rifampicin, streptomycin và pyrazinamide để ngăn chặn sự kháng thuốc.
CÁCH DÙNG - DOSAGE & ADMINISTRATION
Phối hợp với các thuốc kháng lao khác theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc.
–Liều đề nghị: uống 1 lần duy nhất /ngày, vào lúc sáng, khi bụng đói.
+ Người lớn và trẻ em ³ 6 tuổi: 15mg/kg thể trọng, uống 1 lần; hoặc liều cách quãng, 30mg/kg thể trọng, tuần dùng 3 lần, hoặc 45mg/kg thể trọng, tuần dùng 2 lần.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH - CONTRA-INDICATIONS
– Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc.
– Viêm dây thần kinh thị giác.
THẬN TRỌNG - PRECAUTIONS
– Trường hợp bệnh nhân bị suy thận, nên điều chỉnh liều Ethambutol thích hợp theo nồng độ của Ethambutol trong huyết thanh.
– Cần kiểm tra thị giác trước khi điều trị với Ethambutol, nhất là ở trẻ em. Ngay khi có dấu hiệu rối loạn thị giác cần phải ngưng ngay việc điều trị bằng Ethambutol. Không nên dùng ở trẻ em dưới 6 tuổi.
– Ethambutol có thể thúc đẩy nhanh bệnh thống phong (gout).
THỜI KỲ MANG THAI – CHO CON BÚ:
– Thận trọng khi sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai.
Không dùng thuốc cho phụ nữ cho con bú vì trẻ nhỏ không thể cho biết rối loạn thị giác.
TÁC DỤNG PHỤ - SIDE-EFFECTS
– Thường gặp: tăng acid uric máu nhất là trong 2 tuần đầu. Có thể có sốt, đau khớp.
Thông báo cho bác sỹ những tác dụng phụ không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
TƯƠNG TÁC THUỐC - INTERACTIONS
– Dùng đồng thời Ethambutol với các thuốc độc thần kinh khác (Disulfiram, Chloroquine, Hydralazine,..) có thể tăng nguy cơ độc thần kinh, như viêm dây thần kinh thị giác và ngoại biên.
– Với các antacid: nhôm hydroxide làm giảm hấp thu Ethambutol ở một số người bệnh.
QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ TRÍ:
– Triệu chứng quá liều thường xảy ra khi dùng liều cao hơn 10g: buồn nôn, đau bụng, sốt, lú lẫn, ảo giác và các bệnh lý khác của thần kinh thị giác.
– Khi trường hợp quá liều xảy ra, đến ngay cơ sở y tế gần nhất để nhân viên y tế có phương pháp xử lý như:
+Nhanh chóng rửa dạ dày.
+Tiến hành thẩm phân thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc để giảm nhanh nồng độ trong máu
HẠN DÙNG - SHELF-LIFE
2 năm kể từ ngày sản xuất
BẢO QUẢN - STORAGE
Nơi khô, nhiệt độ không quá 30
o
C, tránh ánh sáng.
TRÌNH BÀY - PRESENTATION
Hộp 20 vỉ x 10 Viên bao phim
Subjects
Ethambutol 400mg
Unit
Item styles
Price
Active